Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / HNL Đảo
RM
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 5,1401 L 5,2284 1,01%
3 tháng L 5,1401 L 5,2831 0,93%
1 năm L 5,1198 L 5,5623 6,02%
2 năm L 5,1198 L 5,8671 7,84%
3 năm L 5,1198 L 5,9831 11,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Lempira Honduras (HNL)
RM 1L 5,1744
RM 5L 25,872
RM 10L 51,744
RM 25L 129,36
RM 50L 258,72
RM 100L 517,44
RM 250L 1.293,61
RM 500L 2.587,21
RM 1.000L 5.174,42
RM 5.000L 25.872
RM 10.000L 51.744
RM 25.000L 129.361
RM 50.000L 258.721
RM 100.000L 517.442
RM 500.000L 2.587.211