Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 5,1401 | L 5,2284 | 1,01% |
3 tháng | L 5,1401 | L 5,2831 | 0,93% |
1 năm | L 5,1198 | L 5,5623 | 6,02% |
2 năm | L 5,1198 | L 5,8671 | 7,84% |
3 năm | L 5,1198 | L 5,9831 | 11,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Lempira Honduras (HNL) |
RM 1 | L 5,1744 |
RM 5 | L 25,872 |
RM 10 | L 51,744 |
RM 25 | L 129,36 |
RM 50 | L 258,72 |
RM 100 | L 517,44 |
RM 250 | L 1.293,61 |
RM 500 | L 2.587,21 |
RM 1.000 | L 5.174,42 |
RM 5.000 | L 25.872 |
RM 10.000 | L 51.744 |
RM 25.000 | L 129.361 |
RM 50.000 | L 258.721 |
RM 100.000 | L 517.442 |
RM 500.000 | L 2.587.211 |