Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,7435 | N$ 0,7792 | 3,25% |
3 tháng | N$ 0,7435 | N$ 0,7824 | 2,58% |
1 năm | N$ 0,7165 | N$ 0,8196 | 3,82% |
2 năm | N$ 0,6227 | N$ 0,8196 | 13,03% |
3 năm | N$ 0,5585 | N$ 0,8196 | 26,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Đô la Namibia (NAD) |
L 1 | N$ 0,7370 |
L 5 | N$ 3,6849 |
L 10 | N$ 7,3698 |
L 25 | N$ 18,424 |
L 50 | N$ 36,849 |
L 100 | N$ 73,698 |
L 250 | N$ 184,24 |
L 500 | N$ 368,49 |
L 1.000 | N$ 736,98 |
L 5.000 | N$ 3.684,89 |
L 10.000 | N$ 7.369,78 |
L 25.000 | N$ 18.424 |
L 50.000 | N$ 36.849 |
L 100.000 | N$ 73.698 |
L 500.000 | N$ 368.489 |