Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / NAD Đảo
L
=
N$
16/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,7435 N$ 0,7792 3,25%
3 tháng N$ 0,7435 N$ 0,7824 2,58%
1 năm N$ 0,7165 N$ 0,8196 3,82%
2 năm N$ 0,6227 N$ 0,8196 13,03%
3 năm N$ 0,5585 N$ 0,8196 26,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Namibia (NAD)
L 1N$ 0,7370
L 5N$ 3,6849
L 10N$ 7,3698
L 25N$ 18,424
L 50N$ 36,849
L 100N$ 73,698
L 250N$ 184,24
L 500N$ 368,49
L 1.000N$ 736,98
L 5.000N$ 3.684,89
L 10.000N$ 7.369,78
L 25.000N$ 18.424
L 50.000N$ 36.849
L 100.000N$ 73.698
L 500.000N$ 368.489