Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / HNL Đảo
N$
=
L
16/05/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,2834 L 1,3449 3,16%
3 tháng L 1,2782 L 1,3449 3,51%
1 năm L 1,2200 L 1,3958 4,13%
2 năm L 1,2200 L 1,6059 12,11%
3 năm L 1,2200 L 1,7904 21,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Lempira Honduras (HNL)
N$ 1L 1,3422
N$ 5L 6,7109
N$ 10L 13,422
N$ 25L 33,554
N$ 50L 67,109
N$ 100L 134,22
N$ 250L 335,54
N$ 500L 671,09
N$ 1.000L 1.342,18
N$ 5.000L 6.710,89
N$ 10.000L 13.422
N$ 25.000L 33.554
N$ 50.000L 67.109
N$ 100.000L 134.218
N$ 500.000L 671.089