Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,2834 | L 1,3449 | 3,16% |
3 tháng | L 1,2782 | L 1,3449 | 3,51% |
1 năm | L 1,2200 | L 1,3958 | 4,13% |
2 năm | L 1,2200 | L 1,6059 | 12,11% |
3 năm | L 1,2200 | L 1,7904 | 21,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Lempira Honduras (HNL) |
N$ 1 | L 1,3422 |
N$ 5 | L 6,7109 |
N$ 10 | L 13,422 |
N$ 25 | L 33,554 |
N$ 50 | L 67,109 |
N$ 100 | L 134,22 |
N$ 250 | L 335,54 |
N$ 500 | L 671,09 |
N$ 1.000 | L 1.342,18 |
N$ 5.000 | L 6.710,89 |
N$ 10.000 | L 13.422 |
N$ 25.000 | L 33.554 |
N$ 50.000 | L 67.109 |
N$ 100.000 | L 134.218 |
N$ 500.000 | L 671.089 |