Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 46,086 | ₦ 61,467 | 33,37% |
3 tháng | ₦ 46,086 | ₦ 65,651 | 1,29% |
1 năm | ₦ 18,594 | ₦ 65,651 | 228,04% |
2 năm | ₦ 16,725 | ₦ 65,651 | 262,19% |
3 năm | ₦ 16,668 | ₦ 65,651 | 257,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Naira Nigeria (NGN) |
L 1 | ₦ 61,115 |
L 5 | ₦ 305,58 |
L 10 | ₦ 611,15 |
L 25 | ₦ 1.527,88 |
L 50 | ₦ 3.055,75 |
L 100 | ₦ 6.111,50 |
L 250 | ₦ 15.279 |
L 500 | ₦ 30.558 |
L 1.000 | ₦ 61.115 |
L 5.000 | ₦ 305.575 |
L 10.000 | ₦ 611.150 |
L 25.000 | ₦ 1.527.876 |
L 50.000 | ₦ 3.055.752 |
L 100.000 | ₦ 6.111.504 |
L 500.000 | ₦ 30.557.522 |