Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / NGN Đảo
L
=
16/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 46,086 61,467 33,37%
3 tháng 46,086 65,651 1,29%
1 năm 18,594 65,651 228,04%
2 năm 16,725 65,651 262,19%
3 năm 16,668 65,651 257,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Naira Nigeria (NGN)
L 1 61,115
L 5 305,58
L 10 611,15
L 25 1.527,88
L 50 3.055,75
L 100 6.111,50
L 250 15.279
L 500 30.558
L 1.000 61.115
L 5.000 305.575
L 10.000 611.150
L 25.000 1.527.876
L 50.000 3.055.752
L 100.000 6.111.504
L 500.000 30.557.522