Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01627 | L 0,02153 | 23,49% |
3 tháng | L 0,01523 | L 0,02170 | 0,43% |
1 năm | L 0,01523 | L 0,05378 | 69,26% |
2 năm | L 0,01523 | L 0,05979 | 72,13% |
3 năm | L 0,01523 | L 0,05999 | 71,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Lempira Honduras (HNL) |
₦ 100 | L 1,6278 |
₦ 500 | L 8,1391 |
₦ 1.000 | L 16,278 |
₦ 2.500 | L 40,695 |
₦ 5.000 | L 81,391 |
₦ 10.000 | L 162,78 |
₦ 25.000 | L 406,95 |
₦ 50.000 | L 813,91 |
₦ 100.000 | L 1.627,82 |
₦ 500.000 | L 8.139,08 |
₦ 1.000.000 | L 16.278 |
₦ 2.500.000 | L 40.695 |
₦ 5.000.000 | L 81.391 |
₦ 10.000.000 | L 162.782 |
₦ 50.000.000 | L 813.908 |