Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / HNL Đảo
=
L
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,01627 L 0,02153 23,49%
3 tháng L 0,01523 L 0,02170 0,43%
1 năm L 0,01523 L 0,05378 69,26%
2 năm L 0,01523 L 0,05979 72,13%
3 năm L 0,01523 L 0,05999 71,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Lempira Honduras (HNL)
100L 1,6278
500L 8,1391
1.000L 16,278
2.500L 40,695
5.000L 81,391
10.000L 162,78
25.000L 406,95
50.000L 813,91
100.000L 1.627,82
500.000L 8.139,08
1.000.000L 16.278
2.500.000L 40.695
5.000.000L 81.391
10.000.000L 162.782
50.000.000L 813.908