Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / NOK Đảo
L
=
kr
16/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,4362 kr 0,4475 1,67%
3 tháng kr 0,4225 kr 0,4475 2,06%
1 năm kr 0,4026 kr 0,4580 0,70%
2 năm kr 0,3818 kr 0,4580 9,17%
3 năm kr 0,3409 kr 0,4580 26,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Krone Na Uy (NOK)
L 10kr 4,3428
L 50kr 21,714
L 100kr 43,428
L 250kr 108,57
L 500kr 217,14
L 1.000kr 434,28
L 2.500kr 1.085,70
L 5.000kr 2.171,41
L 10.000kr 4.342,81
L 50.000kr 21.714
L 100.000kr 43.428
L 250.000kr 108.570
L 500.000kr 217.141
L 1.000.000kr 434.281
L 5.000.000kr 2.171.407