Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,4362 | kr 0,4475 | 1,67% |
3 tháng | kr 0,4225 | kr 0,4475 | 2,06% |
1 năm | kr 0,4026 | kr 0,4580 | 0,70% |
2 năm | kr 0,3818 | kr 0,4580 | 9,17% |
3 năm | kr 0,3409 | kr 0,4580 | 26,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Krone Na Uy (NOK) |
L 10 | kr 4,3428 |
L 50 | kr 21,714 |
L 100 | kr 43,428 |
L 250 | kr 108,57 |
L 500 | kr 217,14 |
L 1.000 | kr 434,28 |
L 2.500 | kr 1.085,70 |
L 5.000 | kr 2.171,41 |
L 10.000 | kr 4.342,81 |
L 50.000 | kr 21.714 |
L 100.000 | kr 43.428 |
L 250.000 | kr 108.570 |
L 500.000 | kr 217.141 |
L 1.000.000 | kr 434.281 |
L 5.000.000 | kr 2.171.407 |