Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / HNL Đảo
kr
=
L
15/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 2,2348 L 2,2867 1,07%
3 tháng L 2,2348 L 2,3671 1,77%
1 năm L 2,1833 L 2,4840 1,29%
2 năm L 2,1833 L 2,6189 8,63%
3 năm L 2,1833 L 2,9338 21,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Lempira Honduras (HNL)
kr 1L 2,2851
kr 5L 11,426
kr 10L 22,851
kr 25L 57,129
kr 50L 114,26
kr 100L 228,51
kr 250L 571,29
kr 500L 1.142,57
kr 1.000L 2.285,15
kr 5.000L 11.426
kr 10.000L 22.851
kr 25.000L 57.129
kr 50.000L 114.257
kr 100.000L 228.515
kr 500.000L 1.142.574