Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,2348 | L 2,2867 | 1,07% |
3 tháng | L 2,2348 | L 2,3671 | 1,77% |
1 năm | L 2,1833 | L 2,4840 | 1,29% |
2 năm | L 2,1833 | L 2,6189 | 8,63% |
3 năm | L 2,1833 | L 2,9338 | 21,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Lempira Honduras (HNL) |
kr 1 | L 2,2851 |
kr 5 | L 11,426 |
kr 10 | L 22,851 |
kr 25 | L 57,129 |
kr 50 | L 114,26 |
kr 100 | L 228,51 |
kr 250 | L 571,29 |
kr 500 | L 1.142,57 |
kr 1.000 | L 2.285,15 |
kr 5.000 | L 11.426 |
kr 10.000 | L 22.851 |
kr 25.000 | L 57.129 |
kr 50.000 | L 114.257 |
kr 100.000 | L 228.515 |
kr 500.000 | L 1.142.574 |