Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,06665 | NZ$ 0,06863 | 2,74% |
3 tháng | NZ$ 0,06527 | NZ$ 0,06863 | 1,00% |
1 năm | NZ$ 0,06387 | NZ$ 0,06985 | 2,60% |
2 năm | NZ$ 0,06201 | NZ$ 0,07260 | 3,83% |
3 năm | NZ$ 0,05670 | NZ$ 0,07260 | 14,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Đô la New Zealand (NZD) |
L 100 | NZ$ 6,5955 |
L 500 | NZ$ 32,977 |
L 1.000 | NZ$ 65,955 |
L 2.500 | NZ$ 164,89 |
L 5.000 | NZ$ 329,77 |
L 10.000 | NZ$ 659,55 |
L 25.000 | NZ$ 1.648,87 |
L 50.000 | NZ$ 3.297,73 |
L 100.000 | NZ$ 6.595,47 |
L 500.000 | NZ$ 32.977 |
L 1.000.000 | NZ$ 65.955 |
L 2.500.000 | NZ$ 164.887 |
L 5.000.000 | NZ$ 329.773 |
L 10.000.000 | NZ$ 659.547 |
L 50.000.000 | NZ$ 3.297.734 |