Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / NZD Đảo
L
=
NZ$
16/05/2024 6:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,06665 NZ$ 0,06863 2,74%
3 tháng NZ$ 0,06527 NZ$ 0,06863 1,00%
1 năm NZ$ 0,06387 NZ$ 0,06985 2,60%
2 năm NZ$ 0,06201 NZ$ 0,07260 3,83%
3 năm NZ$ 0,05670 NZ$ 0,07260 14,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la New Zealand (NZD)
L 100NZ$ 6,5955
L 500NZ$ 32,977
L 1.000NZ$ 65,955
L 2.500NZ$ 164,89
L 5.000NZ$ 329,77
L 10.000NZ$ 659,55
L 25.000NZ$ 1.648,87
L 50.000NZ$ 3.297,73
L 100.000NZ$ 6.595,47
L 500.000NZ$ 32.977
L 1.000.000NZ$ 65.955
L 2.500.000NZ$ 164.887
L 5.000.000NZ$ 329.773
L 10.000.000NZ$ 659.547
L 50.000.000NZ$ 3.297.734