Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 14,570 | L 14,862 | 1,35% |
3 tháng | L 14,570 | L 15,322 | 1,11% |
1 năm | L 14,317 | L 15,657 | 3,19% |
2 năm | L 13,775 | L 16,127 | 3,33% |
3 năm | L 13,775 | L 17,635 | 14,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Lempira Honduras (HNL) |
NZ$ 1 | L 14,883 |
NZ$ 5 | L 74,413 |
NZ$ 10 | L 148,83 |
NZ$ 25 | L 372,06 |
NZ$ 50 | L 744,13 |
NZ$ 100 | L 1.488,25 |
NZ$ 250 | L 3.720,63 |
NZ$ 500 | L 7.441,27 |
NZ$ 1.000 | L 14.883 |
NZ$ 5.000 | L 74.413 |
NZ$ 10.000 | L 148.825 |
NZ$ 25.000 | L 372.063 |
NZ$ 50.000 | L 744.127 |
NZ$ 100.000 | L 1.488.254 |
NZ$ 500.000 | L 7.441.269 |