Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / HNL Đảo
NZ$
=
L
14/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 14,570 L 14,862 1,35%
3 tháng L 14,570 L 15,322 1,11%
1 năm L 14,317 L 15,657 3,19%
2 năm L 13,775 L 16,127 3,33%
3 năm L 13,775 L 17,635 14,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Lempira Honduras (HNL)
NZ$ 1L 14,883
NZ$ 5L 74,413
NZ$ 10L 148,83
NZ$ 25L 372,06
NZ$ 50L 744,13
NZ$ 100L 1.488,25
NZ$ 250L 3.720,63
NZ$ 500L 7.441,27
NZ$ 1.000L 14.883
NZ$ 5.000L 74.413
NZ$ 10.000L 148.825
NZ$ 25.000L 372.063
NZ$ 50.000L 744.127
NZ$ 100.000L 1.488.254
NZ$ 500.000L 7.441.269