Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / OMR Đảo
L
=
OMR
16/05/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,01546 OMR 0,01566 0,56%
3 tháng OMR 0,01546 OMR 0,01570 0,47%
1 năm OMR 0,01542 OMR 0,01579 0,29%
2 năm OMR 0,01539 OMR 0,01584 0,36%
3 năm OMR 0,01539 OMR 0,01626 2,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Rial Oman (OMR)
L 100OMR 1,5520
L 500OMR 7,7598
L 1.000OMR 15,520
L 2.500OMR 38,799
L 5.000OMR 77,598
L 10.000OMR 155,20
L 25.000OMR 387,99
L 50.000OMR 775,98
L 100.000OMR 1.551,95
L 500.000OMR 7.759,77
L 1.000.000OMR 15.520
L 2.500.000OMR 38.799
L 5.000.000OMR 77.598
L 10.000.000OMR 155.195
L 50.000.000OMR 775.977