Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,01546 | OMR 0,01566 | 0,56% |
3 tháng | OMR 0,01546 | OMR 0,01570 | 0,47% |
1 năm | OMR 0,01542 | OMR 0,01579 | 0,29% |
2 năm | OMR 0,01539 | OMR 0,01584 | 0,36% |
3 năm | OMR 0,01539 | OMR 0,01626 | 2,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Rial Oman (OMR) |
L 100 | OMR 1,5520 |
L 500 | OMR 7,7598 |
L 1.000 | OMR 15,520 |
L 2.500 | OMR 38,799 |
L 5.000 | OMR 77,598 |
L 10.000 | OMR 155,20 |
L 25.000 | OMR 387,99 |
L 50.000 | OMR 775,98 |
L 100.000 | OMR 1.551,95 |
L 500.000 | OMR 7.759,77 |
L 1.000.000 | OMR 15.520 |
L 2.500.000 | OMR 38.799 |
L 5.000.000 | OMR 77.598 |
L 10.000.000 | OMR 155.195 |
L 50.000.000 | OMR 775.977 |