Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / HNL Đảo
OMR
=
L
15/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 63,854 L 64,669 0,44%
3 tháng L 63,689 L 64,669 0,23%
1 năm L 63,338 L 64,851 0,43%
2 năm L 63,135 L 64,974 0,73%
3 năm L 61,497 L 64,974 2,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Lempira Honduras (HNL)
OMR 1L 64,500
OMR 5L 322,50
OMR 10L 645,00
OMR 25L 1.612,50
OMR 50L 3.224,99
OMR 100L 6.449,99
OMR 250L 16.125
OMR 500L 32.250
OMR 1.000L 64.500
OMR 5.000L 322.499
OMR 10.000L 644.999
OMR 25.000L 1.612.496
OMR 50.000L 3.224.993
OMR 100.000L 6.449.985
OMR 500.000L 32.249.927