Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 63,854 | L 64,669 | 0,44% |
3 tháng | L 63,689 | L 64,669 | 0,23% |
1 năm | L 63,338 | L 64,851 | 0,43% |
2 năm | L 63,135 | L 64,974 | 0,73% |
3 năm | L 61,497 | L 64,974 | 2,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Lempira Honduras (HNL) |
OMR 1 | L 64,500 |
OMR 5 | L 322,50 |
OMR 10 | L 645,00 |
OMR 25 | L 1.612,50 |
OMR 50 | L 3.224,99 |
OMR 100 | L 6.449,99 |
OMR 250 | L 16.125 |
OMR 500 | L 32.250 |
OMR 1.000 | L 64.500 |
OMR 5.000 | L 322.499 |
OMR 10.000 | L 644.999 |
OMR 25.000 | L 1.612.496 |
OMR 50.000 | L 3.224.993 |
OMR 100.000 | L 6.449.985 |
OMR 500.000 | L 32.249.927 |