Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / PEN Đảo
L
=
S/
16/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,1493 S/ 0,1524 0,59%
3 tháng S/ 0,1491 S/ 0,1559 3,47%
1 năm S/ 0,1446 S/ 0,1574 1,17%
2 năm S/ 0,1446 S/ 0,1618 2,30%
3 năm S/ 0,1446 S/ 0,1733 1,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Nuevo sol Peru (PEN)
L 100S/ 15,010
L 500S/ 75,050
L 1.000S/ 150,10
L 2.500S/ 375,25
L 5.000S/ 750,50
L 10.000S/ 1.501,01
L 25.000S/ 3.752,52
L 50.000S/ 7.505,04
L 100.000S/ 15.010
L 500.000S/ 75.050
L 1.000.000S/ 150.101
L 2.500.000S/ 375.252
L 5.000.000S/ 750.504
L 10.000.000S/ 1.501.009
L 50.000.000S/ 7.505.045