Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / HNL Đảo
S/
=
L
09/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 6,5616 L 6,6994 0,79%
3 tháng L 6,3534 L 6,7060 3,61%
1 năm L 6,3534 L 6,9164 0,12%
2 năm L 6,1787 L 6,9164 3,08%
3 năm L 5,7700 L 6,9164 5,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Lempira Honduras (HNL)
S/ 1L 6,6667
S/ 5L 33,333
S/ 10L 66,667
S/ 25L 166,67
S/ 50L 333,33
S/ 100L 666,67
S/ 250L 1.666,67
S/ 500L 3.333,33
S/ 1.000L 6.666,67
S/ 5.000L 33.333
S/ 10.000L 66.667
S/ 25.000L 166.667
S/ 50.000L 333.333
S/ 100.000L 666.667
S/ 500.000L 3.333.333