Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,1597 | zł 0,1656 | 3,55% |
3 tháng | zł 0,1585 | zł 0,1656 | 2,04% |
1 năm | zł 0,1583 | zł 0,1786 | 5,28% |
2 năm | zł 0,1583 | zł 0,2032 | 11,62% |
3 năm | zł 0,1521 | zł 0,2032 | 2,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Złoty Ba Lan (PLN) |
L 100 | zł 15,881 |
L 500 | zł 79,406 |
L 1.000 | zł 158,81 |
L 2.500 | zł 397,03 |
L 5.000 | zł 794,06 |
L 10.000 | zł 1.588,13 |
L 25.000 | zł 3.970,32 |
L 50.000 | zł 7.940,63 |
L 100.000 | zł 15.881 |
L 500.000 | zł 79.406 |
L 1.000.000 | zł 158.813 |
L 2.500.000 | zł 397.032 |
L 5.000.000 | zł 794.063 |
L 10.000.000 | zł 1.588.127 |
L 50.000.000 | zł 7.940.634 |