Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 6,0402 | L 6,2229 | 1,07% |
3 tháng | L 6,0402 | L 6,3095 | 0,31% |
1 năm | L 5,5980 | L 6,3095 | 3,23% |
2 năm | L 4,9221 | L 6,3095 | 10,73% |
3 năm | L 4,9221 | L 6,5760 | 4,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Lempira Honduras (HNL) |
zł 1 | L 6,1925 |
zł 5 | L 30,962 |
zł 10 | L 61,925 |
zł 25 | L 154,81 |
zł 50 | L 309,62 |
zł 100 | L 619,25 |
zł 250 | L 1.548,12 |
zł 500 | L 3.096,24 |
zł 1.000 | L 6.192,48 |
zł 5.000 | L 30.962 |
zł 10.000 | L 61.925 |
zł 25.000 | L 154.812 |
zł 50.000 | L 309.624 |
zł 100.000 | L 619.248 |
zł 500.000 | L 3.096.242 |