Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / QAR Đảo
L
=
ر.ق
16/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,1464 ر.ق 0,1483 0,56%
3 tháng ر.ق 0,1464 ر.ق 0,1486 0,47%
1 năm ر.ق 0,1460 ر.ق 0,1495 0,29%
2 năm ر.ق 0,1457 ر.ق 0,1499 0,36%
3 năm ر.ق 0,1457 ر.ق 0,1539 2,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Riyal Qatar (QAR)
L 100ر.ق 14,699
L 500ر.ق 73,496
L 1.000ر.ق 146,99
L 2.500ر.ق 367,48
L 5.000ر.ق 734,96
L 10.000ر.ق 1.469,92
L 25.000ر.ق 3.674,79
L 50.000ر.ق 7.349,59
L 100.000ر.ق 14.699
L 500.000ر.ق 73.496
L 1.000.000ر.ق 146.992
L 2.500.000ر.ق 367.479
L 5.000.000ر.ق 734.959
L 10.000.000ر.ق 1.469.917
L 50.000.000ر.ق 7.349.587