Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,1464 | ر.ق 0,1483 | 0,56% |
3 tháng | ر.ق 0,1464 | ر.ق 0,1486 | 0,47% |
1 năm | ر.ق 0,1460 | ر.ق 0,1495 | 0,29% |
2 năm | ر.ق 0,1457 | ر.ق 0,1499 | 0,36% |
3 năm | ر.ق 0,1457 | ر.ق 0,1539 | 2,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Riyal Qatar (QAR) |
L 100 | ر.ق 14,699 |
L 500 | ر.ق 73,496 |
L 1.000 | ر.ق 146,99 |
L 2.500 | ر.ق 367,48 |
L 5.000 | ر.ق 734,96 |
L 10.000 | ر.ق 1.469,92 |
L 25.000 | ر.ق 3.674,79 |
L 50.000 | ر.ق 7.349,59 |
L 100.000 | ر.ق 14.699 |
L 500.000 | ر.ق 73.496 |
L 1.000.000 | ر.ق 146.992 |
L 2.500.000 | ر.ق 367.479 |
L 5.000.000 | ر.ق 734.959 |
L 10.000.000 | ر.ق 1.469.917 |
L 50.000.000 | ر.ق 7.349.587 |