Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 6,7464 | L 6,8311 | 0,56% |
3 tháng | L 6,7275 | L 6,8432 | 0,60% |
1 năm | L 6,6905 | L 6,8503 | 1,14% |
2 năm | L 6,6690 | L 6,8632 | 1,11% |
3 năm | L 6,4960 | L 6,8632 | 3,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Lempira Honduras (HNL) |
ر.ق 1 | L 6,7995 |
ر.ق 5 | L 33,997 |
ر.ق 10 | L 67,995 |
ر.ق 25 | L 169,99 |
ر.ق 50 | L 339,97 |
ر.ق 100 | L 679,95 |
ر.ق 250 | L 1.699,86 |
ر.ق 500 | L 3.399,73 |
ر.ق 1.000 | L 6.799,45 |
ر.ق 5.000 | L 33.997 |
ر.ق 10.000 | L 67.995 |
ر.ق 25.000 | L 169.986 |
ر.ق 50.000 | L 339.973 |
ر.ق 100.000 | L 679.945 |
ر.ق 500.000 | L 3.399.725 |