Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / HNL Đảo
ر.ق
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 6,7464 L 6,8311 0,56%
3 tháng L 6,7275 L 6,8432 0,60%
1 năm L 6,6905 L 6,8503 1,14%
2 năm L 6,6690 L 6,8632 1,11%
3 năm L 6,4960 L 6,8632 3,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Lempira Honduras (HNL)
ر.ق 1L 6,7995
ر.ق 5L 33,997
ر.ق 10L 67,995
ر.ق 25L 169,99
ر.ق 50L 339,97
ر.ق 100L 679,95
ر.ق 250L 1.699,86
ر.ق 500L 3.399,73
ر.ق 1.000L 6.799,45
ر.ق 5.000L 33.997
ر.ق 10.000L 67.995
ر.ق 25.000L 169.986
ر.ق 50.000L 339.973
ر.ق 100.000L 679.945
ر.ق 500.000L 3.399.725