Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,1863 | RON 0,1896 | 1,59% |
3 tháng | RON 0,1838 | RON 0,1896 | 0,45% |
1 năm | RON 0,1783 | RON 0,1920 | 0,21% |
2 năm | RON 0,1783 | RON 0,2082 | 3,08% |
3 năm | RON 0,1669 | RON 0,2082 | 10,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Leu Romania (RON) |
L 100 | RON 18,476 |
L 500 | RON 92,379 |
L 1.000 | RON 184,76 |
L 2.500 | RON 461,90 |
L 5.000 | RON 923,79 |
L 10.000 | RON 1.847,59 |
L 25.000 | RON 4.618,97 |
L 50.000 | RON 9.237,94 |
L 100.000 | RON 18.476 |
L 500.000 | RON 92.379 |
L 1.000.000 | RON 184.759 |
L 2.500.000 | RON 461.897 |
L 5.000.000 | RON 923.794 |
L 10.000.000 | RON 1.847.588 |
L 50.000.000 | RON 9.237.941 |