Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / RON Đảo
L
=
RON
16/05/2024 7:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,1863 RON 0,1896 1,59%
3 tháng RON 0,1838 RON 0,1896 0,45%
1 năm RON 0,1783 RON 0,1920 0,21%
2 năm RON 0,1783 RON 0,2082 3,08%
3 năm RON 0,1669 RON 0,2082 10,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Leu Romania (RON)
L 100RON 18,476
L 500RON 92,379
L 1.000RON 184,76
L 2.500RON 461,90
L 5.000RON 923,79
L 10.000RON 1.847,59
L 25.000RON 4.618,97
L 50.000RON 9.237,94
L 100.000RON 18.476
L 500.000RON 92.379
L 1.000.000RON 184.759
L 2.500.000RON 461.897
L 5.000.000RON 923.794
L 10.000.000RON 1.847.588
L 50.000.000RON 9.237.941