Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / HNL Đảo
RON
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 5,2747 L 5,3485 0,30%
3 tháng L 5,2747 L 5,4411 0,32%
1 năm L 5,2088 L 5,6099 2,68%
2 năm L 4,8039 L 5,6099 1,39%
3 năm L 4,8039 L 5,9902 10,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Lempira Honduras (HNL)
RON 1L 5,3479
RON 5L 26,740
RON 10L 53,479
RON 25L 133,70
RON 50L 267,40
RON 100L 534,79
RON 250L 1.336,98
RON 500L 2.673,95
RON 1.000L 5.347,90
RON 5.000L 26.740
RON 10.000L 53.479
RON 25.000L 133.698
RON 50.000L 267.395
RON 100.000L 534.790
RON 500.000L 2.673.952