Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 5,2747 | L 5,3485 | 0,30% |
3 tháng | L 5,2747 | L 5,4411 | 0,32% |
1 năm | L 5,2088 | L 5,6099 | 2,68% |
2 năm | L 4,8039 | L 5,6099 | 1,39% |
3 năm | L 4,8039 | L 5,9902 | 10,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Lempira Honduras (HNL) |
RON 1 | L 5,3479 |
RON 5 | L 26,740 |
RON 10 | L 53,479 |
RON 25 | L 133,70 |
RON 50 | L 267,40 |
RON 100 | L 534,79 |
RON 250 | L 1.336,98 |
RON 500 | L 2.673,95 |
RON 1.000 | L 5.347,90 |
RON 5.000 | L 26.740 |
RON 10.000 | L 53.479 |
RON 25.000 | L 133.698 |
RON 50.000 | L 267.395 |
RON 100.000 | L 534.790 |
RON 500.000 | L 2.673.952 |