Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / RSD Đảo
L
=
дин
16/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 4,3868 дин 4,4642 1,59%
3 tháng дин 4,3376 дин 4,4642 0,46%
1 năm дин 4,2294 дин 4,5308 0,22%
2 năm дин 4,2294 дин 4,9351 3,85%
3 năm дин 3,9897 дин 4,9351 8,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Dinar Serbia (RSD)
L 1дин 4,3487
L 5дин 21,743
L 10дин 43,487
L 25дин 108,72
L 50дин 217,43
L 100дин 434,87
L 250дин 1.087,17
L 500дин 2.174,35
L 1.000дин 4.348,70
L 5.000дин 21.743
L 10.000дин 43.487
L 25.000дин 108.717
L 50.000дин 217.435
L 100.000дин 434.870
L 500.000дин 2.174.349