Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / HNL Đảo
дин
=
L
17/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,2240 L 0,2280 1,61%
3 tháng L 0,2240 L 0,2305 0,46%
1 năm L 0,2207 L 0,2364 0,22%
2 năm L 0,2026 L 0,2364 4,01%
3 năm L 0,2026 L 0,2506 8,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Lempira Honduras (HNL)
дин 100L 22,930
дин 500L 114,65
дин 1.000L 229,30
дин 2.500L 573,24
дин 5.000L 1.146,48
дин 10.000L 2.292,96
дин 25.000L 5.732,41
дин 50.000L 11.465
дин 100.000L 22.930
дин 500.000L 114.648
дин 1.000.000L 229.296
дин 2.500.000L 573.241
дин 5.000.000L 1.146.482
дин 10.000.000L 2.292.965
дин 50.000.000L 11.464.823