Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,5453 | SRe 0,5683 | 0,73% |
3 tháng | SRe 0,5402 | SRe 0,5683 | 1,70% |
1 năm | SRe 0,5086 | SRe 0,5910 | 2,21% |
2 năm | SRe 0,5086 | SRe 0,5928 | 7,34% |
3 năm | SRe 0,5086 | SRe 0,6890 | 19,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Rupee Seychelles (SCR) |
L 1 | SRe 0,5571 |
L 5 | SRe 2,7857 |
L 10 | SRe 5,5713 |
L 25 | SRe 13,928 |
L 50 | SRe 27,857 |
L 100 | SRe 55,713 |
L 250 | SRe 139,28 |
L 500 | SRe 278,57 |
L 1.000 | SRe 557,13 |
L 5.000 | SRe 2.785,65 |
L 10.000 | SRe 5.571,30 |
L 25.000 | SRe 13.928 |
L 50.000 | SRe 27.857 |
L 100.000 | SRe 55.713 |
L 500.000 | SRe 278.565 |