Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / SCR Đảo
L
=
SRe
16/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,5453 SRe 0,5683 0,73%
3 tháng SRe 0,5402 SRe 0,5683 1,70%
1 năm SRe 0,5086 SRe 0,5910 2,21%
2 năm SRe 0,5086 SRe 0,5928 7,34%
3 năm SRe 0,5086 SRe 0,6890 19,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Rupee Seychelles (SCR)
L 1SRe 0,5571
L 5SRe 2,7857
L 10SRe 5,5713
L 25SRe 13,928
L 50SRe 27,857
L 100SRe 55,713
L 250SRe 139,28
L 500SRe 278,57
L 1.000SRe 557,13
L 5.000SRe 2.785,65
L 10.000SRe 5.571,30
L 25.000SRe 13.928
L 50.000SRe 27.857
L 100.000SRe 55.713
L 500.000SRe 278.565