Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,7597 | L 1,8375 | 2,30% |
3 tháng | L 1,7597 | L 1,8513 | 1,61% |
1 năm | L 1,6921 | L 1,9660 | 4,95% |
2 năm | L 1,6779 | L 1,9660 | 0,70% |
3 năm | L 1,4513 | L 1,9660 | 13,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Lempira Honduras (HNL) |
SRe 1 | L 1,8212 |
SRe 5 | L 9,1061 |
SRe 10 | L 18,212 |
SRe 25 | L 45,530 |
SRe 50 | L 91,061 |
SRe 100 | L 182,12 |
SRe 250 | L 455,30 |
SRe 500 | L 910,61 |
SRe 1.000 | L 1.821,21 |
SRe 5.000 | L 9.106,06 |
SRe 10.000 | L 18.212 |
SRe 25.000 | L 45.530 |
SRe 50.000 | L 91.061 |
SRe 100.000 | L 182.121 |
SRe 500.000 | L 910.606 |