Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / HNL Đảo
SRe
=
L
10/05/2024 7:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,7597 L 1,8375 2,30%
3 tháng L 1,7597 L 1,8513 1,61%
1 năm L 1,6921 L 1,9660 4,95%
2 năm L 1,6779 L 1,9660 0,70%
3 năm L 1,4513 L 1,9660 13,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Lempira Honduras (HNL)
SRe 1L 1,8212
SRe 5L 9,1061
SRe 10L 18,212
SRe 25L 45,530
SRe 50L 91,061
SRe 100L 182,12
SRe 250L 455,30
SRe 500L 910,61
SRe 1.000L 1.821,21
SRe 5.000L 9.106,06
SRe 10.000L 18.212
SRe 25.000L 45.530
SRe 50.000L 91.061
SRe 100.000L 182.121
SRe 500.000L 910.606