Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,4374 | kr 0,4433 | 1,08% |
3 tháng | kr 0,4131 | kr 0,4433 | 3,05% |
1 năm | kr 0,4033 | kr 0,4559 | 3,76% |
2 năm | kr 0,3960 | kr 0,4603 | 6,36% |
3 năm | kr 0,3434 | kr 0,4603 | 25,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Krona Thụy Điển (SEK) |
L 10 | kr 4,3364 |
L 50 | kr 21,682 |
L 100 | kr 43,364 |
L 250 | kr 108,41 |
L 500 | kr 216,82 |
L 1.000 | kr 433,64 |
L 2.500 | kr 1.084,11 |
L 5.000 | kr 2.168,22 |
L 10.000 | kr 4.336,44 |
L 50.000 | kr 21.682 |
L 100.000 | kr 43.364 |
L 250.000 | kr 108.411 |
L 500.000 | kr 216.822 |
L 1.000.000 | kr 433.644 |
L 5.000.000 | kr 2.168.222 |