Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / HNL Đảo
kr
=
L
08/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 2,2556 L 2,3431 2,60%
3 tháng L 2,2556 L 2,4208 3,35%
1 năm L 2,1935 L 2,4796 6,38%
2 năm L 2,1727 L 2,5255 8,08%
3 năm L 2,1727 L 2,9118 20,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Lempira Honduras (HNL)
kr 1L 2,2748
kr 5L 11,374
kr 10L 22,748
kr 25L 56,869
kr 50L 113,74
kr 100L 227,48
kr 250L 568,69
kr 500L 1.137,39
kr 1.000L 2.274,77
kr 5.000L 11.374
kr 10.000L 22.748
kr 25.000L 56.869
kr 50.000L 113.739
kr 100.000L 227.477
kr 500.000L 1.137.387