Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,05461 | S$ 0,05543 | 0,79% |
3 tháng | S$ 0,05386 | S$ 0,05543 | 0,36% |
1 năm | S$ 0,05330 | S$ 0,05581 | 0,38% |
2 năm | S$ 0,05265 | S$ 0,05838 | 3,27% |
3 năm | S$ 0,05265 | S$ 0,05838 | 1,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Đô la Singapore (SGD) |
L 100 | S$ 5,4310 |
L 500 | S$ 27,155 |
L 1.000 | S$ 54,310 |
L 2.500 | S$ 135,78 |
L 5.000 | S$ 271,55 |
L 10.000 | S$ 543,10 |
L 25.000 | S$ 1.357,76 |
L 50.000 | S$ 2.715,52 |
L 100.000 | S$ 5.431,04 |
L 500.000 | S$ 27.155 |
L 1.000.000 | S$ 54.310 |
L 2.500.000 | S$ 135.776 |
L 5.000.000 | S$ 271.552 |
L 10.000.000 | S$ 543.104 |
L 50.000.000 | S$ 2.715.520 |