Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / SGD Đảo
L
=
S$
16/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,05461 S$ 0,05543 0,79%
3 tháng S$ 0,05386 S$ 0,05543 0,36%
1 năm S$ 0,05330 S$ 0,05581 0,38%
2 năm S$ 0,05265 S$ 0,05838 3,27%
3 năm S$ 0,05265 S$ 0,05838 1,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Singapore (SGD)
L 100S$ 5,4310
L 500S$ 27,155
L 1.000S$ 54,310
L 2.500S$ 135,78
L 5.000S$ 271,55
L 10.000S$ 543,10
L 25.000S$ 1.357,76
L 50.000S$ 2.715,52
L 100.000S$ 5.431,04
L 500.000S$ 27.155
L 1.000.000S$ 54.310
L 2.500.000S$ 135.776
L 5.000.000S$ 271.552
L 10.000.000S$ 543.104
L 50.000.000S$ 2.715.520