Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / HNL Đảo
S$
=
L
30/04/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 18,041 L 18,381 0,57%
3 tháng L 18,041 L 18,568 1,18%
1 năm L 17,917 L 18,762 1,27%
2 năm L 17,130 L 18,995 2,27%
3 năm L 17,130 L 18,995 0,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Lempira Honduras (HNL)
S$ 1L 18,145
S$ 5L 90,723
S$ 10L 181,45
S$ 25L 453,61
S$ 50L 907,23
S$ 100L 1.814,46
S$ 250L 4.536,15
S$ 500L 9.072,29
S$ 1.000L 18.145
S$ 5.000L 90.723
S$ 10.000L 181.446
S$ 25.000L 453.615
S$ 50.000L 907.229
S$ 100.000L 1.814.458
S$ 500.000L 9.072.291