Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 18,041 | L 18,381 | 0,57% |
3 tháng | L 18,041 | L 18,568 | 1,18% |
1 năm | L 17,917 | L 18,762 | 1,27% |
2 năm | L 17,130 | L 18,995 | 2,27% |
3 năm | L 17,130 | L 18,995 | 0,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Lempira Honduras (HNL) |
S$ 1 | L 18,145 |
S$ 5 | L 90,723 |
S$ 10 | L 181,45 |
S$ 25 | L 453,61 |
S$ 50 | L 907,23 |
S$ 100 | L 1.814,46 |
S$ 250 | L 4.536,15 |
S$ 500 | L 9.072,29 |
S$ 1.000 | L 18.145 |
S$ 5.000 | L 90.723 |
S$ 10.000 | L 181.446 |
S$ 25.000 | L 453.615 |
S$ 50.000 | L 907.229 |
S$ 100.000 | L 1.814.458 |
S$ 500.000 | L 9.072.291 |