Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / THB Đảo
L
=
฿
16/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 1,4708 ฿ 1,5070 1,35%
3 tháng ฿ 1,4349 ฿ 1,5070 0,79%
1 năm ฿ 1,3752 ฿ 1,5074 5,74%
2 năm ฿ 1,3238 ฿ 1,5581 4,42%
3 năm ฿ 1,2896 ฿ 1,5581 12,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Baht Thái (THB)
L 1฿ 1,4616
L 5฿ 7,3078
L 10฿ 14,616
L 25฿ 36,539
L 50฿ 73,078
L 100฿ 146,16
L 250฿ 365,39
L 500฿ 730,78
L 1.000฿ 1.461,55
L 5.000฿ 7.307,77
L 10.000฿ 14.616
L 25.000฿ 36.539
L 50.000฿ 73.078
L 100.000฿ 146.155
L 500.000฿ 730.777