Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 1,4708 | ฿ 1,5070 | 1,35% |
3 tháng | ฿ 1,4349 | ฿ 1,5070 | 0,79% |
1 năm | ฿ 1,3752 | ฿ 1,5074 | 5,74% |
2 năm | ฿ 1,3238 | ฿ 1,5581 | 4,42% |
3 năm | ฿ 1,2896 | ฿ 1,5581 | 12,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Baht Thái (THB) |
L 1 | ฿ 1,4616 |
L 5 | ฿ 7,3078 |
L 10 | ฿ 14,616 |
L 25 | ฿ 36,539 |
L 50 | ฿ 73,078 |
L 100 | ฿ 146,16 |
L 250 | ฿ 365,39 |
L 500 | ฿ 730,78 |
L 1.000 | ฿ 1.461,55 |
L 5.000 | ฿ 7.307,77 |
L 10.000 | ฿ 14.616 |
L 25.000 | ฿ 36.539 |
L 50.000 | ฿ 73.078 |
L 100.000 | ฿ 146.155 |
L 500.000 | ฿ 730.777 |