Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / HNL Đảo
฿
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,6636 L 0,6792 0,26%
3 tháng L 0,6636 L 0,6969 3,45%
1 năm L 0,6634 L 0,7339 7,07%
2 năm L 0,6418 L 0,7554 5,74%
3 năm L 0,6418 L 0,7754 12,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Lempira Honduras (HNL)
฿ 1L 0,6733
฿ 5L 3,3665
฿ 10L 6,7331
฿ 25L 16,833
฿ 50L 33,665
฿ 100L 67,331
฿ 250L 168,33
฿ 500L 336,65
฿ 1.000L 673,31
฿ 5.000L 3.366,55
฿ 10.000L 6.733,10
฿ 25.000L 16.833
฿ 50.000L 33.665
฿ 100.000L 67.331
฿ 500.000L 336.655