Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,6636 | L 0,6792 | 0,26% |
3 tháng | L 0,6636 | L 0,6969 | 3,45% |
1 năm | L 0,6634 | L 0,7339 | 7,07% |
2 năm | L 0,6418 | L 0,7554 | 5,74% |
3 năm | L 0,6418 | L 0,7754 | 12,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Lempira Honduras (HNL) |
฿ 1 | L 0,6733 |
฿ 5 | L 3,3665 |
฿ 10 | L 6,7331 |
฿ 25 | L 16,833 |
฿ 50 | L 33,665 |
฿ 100 | L 67,331 |
฿ 250 | L 168,33 |
฿ 500 | L 336,65 |
฿ 1.000 | L 673,31 |
฿ 5.000 | L 3.366,55 |
฿ 10.000 | L 6.733,10 |
฿ 25.000 | L 16.833 |
฿ 50.000 | L 33.665 |
฿ 100.000 | L 67.331 |
฿ 500.000 | L 336.655 |