Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,1256 | DT 0,1285 | 0,89% |
3 tháng | DT 0,1250 | DT 0,1285 | 0,47% |
1 năm | DT 0,1225 | DT 0,1296 | 1,56% |
2 năm | DT 0,1184 | DT 0,1337 | 1,13% |
3 năm | DT 0,1129 | DT 0,1337 | 11,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Dinar Tunisia (TND) |
L 100 | DT 12,720 |
L 500 | DT 63,599 |
L 1.000 | DT 127,20 |
L 2.500 | DT 317,99 |
L 5.000 | DT 635,99 |
L 10.000 | DT 1.271,97 |
L 25.000 | DT 3.179,93 |
L 50.000 | DT 6.359,86 |
L 100.000 | DT 12.720 |
L 500.000 | DT 63.599 |
L 1.000.000 | DT 127.197 |
L 2.500.000 | DT 317.993 |
L 5.000.000 | DT 635.986 |
L 10.000.000 | DT 1.271.972 |
L 50.000.000 | DT 6.359.860 |