Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / TND Đảo
L
=
DT
16/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,1256 DT 0,1285 0,89%
3 tháng DT 0,1250 DT 0,1285 0,47%
1 năm DT 0,1225 DT 0,1296 1,56%
2 năm DT 0,1184 DT 0,1337 1,13%
3 năm DT 0,1129 DT 0,1337 11,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Dinar Tunisia (TND)
L 100DT 12,720
L 500DT 63,599
L 1.000DT 127,20
L 2.500DT 317,99
L 5.000DT 635,99
L 10.000DT 1.271,97
L 25.000DT 3.179,93
L 50.000DT 6.359,86
L 100.000DT 12.720
L 500.000DT 63.599
L 1.000.000DT 127.197
L 2.500.000DT 317.993
L 5.000.000DT 635.986
L 10.000.000DT 1.271.972
L 50.000.000DT 6.359.860