Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / HNL Đảo
DT
=
L
07/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 7,7828 L 7,9613 0,20%
3 tháng L 7,7828 L 7,9994 0,30%
1 năm L 7,7145 L 8,1631 2,57%
2 năm L 7,4793 L 8,4448 2,37%
3 năm L 7,4793 L 8,8585 10,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Lempira Honduras (HNL)
DT 1L 7,9297
DT 5L 39,648
DT 10L 79,297
DT 25L 198,24
DT 50L 396,48
DT 100L 792,97
DT 250L 1.982,41
DT 500L 3.964,83
DT 1.000L 7.929,66
DT 5.000L 39.648
DT 10.000L 79.297
DT 25.000L 198.241
DT 50.000L 396.483
DT 100.000L 792.966
DT 500.000L 3.964.828