Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 7,7828 | L 7,9613 | 0,20% |
3 tháng | L 7,7828 | L 7,9994 | 0,30% |
1 năm | L 7,7145 | L 8,1631 | 2,57% |
2 năm | L 7,4793 | L 8,4448 | 2,37% |
3 năm | L 7,4793 | L 8,8585 | 10,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Lempira Honduras (HNL) |
DT 1 | L 7,9297 |
DT 5 | L 39,648 |
DT 10 | L 79,297 |
DT 25 | L 198,24 |
DT 50 | L 396,48 |
DT 100 | L 792,97 |
DT 250 | L 1.982,41 |
DT 500 | L 3.964,83 |
DT 1.000 | L 7.929,66 |
DT 5.000 | L 39.648 |
DT 10.000 | L 79.297 |
DT 25.000 | L 198.241 |
DT 50.000 | L 396.483 |
DT 100.000 | L 792.966 |
DT 500.000 | L 3.964.828 |