Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 1,3046 | NT$ 1,3265 | 0,46% |
3 tháng | NT$ 1,2698 | NT$ 1,3265 | 2,66% |
1 năm | NT$ 1,2371 | NT$ 1,3265 | 4,58% |
2 năm | NT$ 1,1781 | NT$ 1,3265 | 7,99% |
3 năm | NT$ 1,1157 | NT$ 1,3265 | 11,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Tân Đài tệ (TWD) |
L 1 | NT$ 1,2981 |
L 5 | NT$ 6,4907 |
L 10 | NT$ 12,981 |
L 25 | NT$ 32,453 |
L 50 | NT$ 64,907 |
L 100 | NT$ 129,81 |
L 250 | NT$ 324,53 |
L 500 | NT$ 649,07 |
L 1.000 | NT$ 1.298,14 |
L 5.000 | NT$ 6.490,68 |
L 10.000 | NT$ 12.981 |
L 25.000 | NT$ 32.453 |
L 50.000 | NT$ 64.907 |
L 100.000 | NT$ 129.814 |
L 500.000 | NT$ 649.068 |