Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / TWD Đảo
L
=
NT$
16/05/2024 7:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 1,3046 NT$ 1,3265 0,46%
3 tháng NT$ 1,2698 NT$ 1,3265 2,66%
1 năm NT$ 1,2371 NT$ 1,3265 4,58%
2 năm NT$ 1,1781 NT$ 1,3265 7,99%
3 năm NT$ 1,1157 NT$ 1,3265 11,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Tân Đài tệ (TWD)
L 1NT$ 1,2981
L 5NT$ 6,4907
L 10NT$ 12,981
L 25NT$ 32,453
L 50NT$ 64,907
L 100NT$ 129,81
L 250NT$ 324,53
L 500NT$ 649,07
L 1.000NT$ 1.298,14
L 5.000NT$ 6.490,68
L 10.000NT$ 12.981
L 25.000NT$ 32.453
L 50.000NT$ 64.907
L 100.000NT$ 129.814
L 500.000NT$ 649.068