Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / HNL Đảo
NT$
=
L
02/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,7539 L 0,7728 1,27%
3 tháng L 0,7539 L 0,7936 3,00%
1 năm L 0,7539 L 0,8083 4,67%
2 năm L 0,7539 L 0,8488 8,68%
3 năm L 0,7539 L 0,8963 11,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Lempira Honduras (HNL)
NT$ 1L 0,7616
NT$ 5L 3,8079
NT$ 10L 7,6157
NT$ 25L 19,039
NT$ 50L 38,079
NT$ 100L 76,157
NT$ 250L 190,39
NT$ 500L 380,79
NT$ 1.000L 761,57
NT$ 5.000L 3.807,85
NT$ 10.000L 7.615,70
NT$ 25.000L 19.039
NT$ 50.000L 38.079
NT$ 100.000L 76.157
NT$ 500.000L 380.785