Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,7539 | L 0,7728 | 1,27% |
3 tháng | L 0,7539 | L 0,7936 | 3,00% |
1 năm | L 0,7539 | L 0,8083 | 4,67% |
2 năm | L 0,7539 | L 0,8488 | 8,68% |
3 năm | L 0,7539 | L 0,8963 | 11,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Lempira Honduras (HNL) |
NT$ 1 | L 0,7616 |
NT$ 5 | L 3,8079 |
NT$ 10 | L 7,6157 |
NT$ 25 | L 19,039 |
NT$ 50 | L 38,079 |
NT$ 100 | L 76,157 |
NT$ 250 | L 190,39 |
NT$ 500 | L 380,79 |
NT$ 1.000 | L 761,57 |
NT$ 5.000 | L 3.807,85 |
NT$ 10.000 | L 7.615,70 |
NT$ 25.000 | L 19.039 |
NT$ 50.000 | L 38.079 |
NT$ 100.000 | L 76.157 |
NT$ 500.000 | L 380.785 |