Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 1,5877 | ₴ 1,6127 | 0,10% |
3 tháng | ₴ 1,5360 | ₴ 1,6127 | 4,47% |
1 năm | ₴ 1,4518 | ₴ 1,6127 | 6,77% |
2 năm | ₴ 1,1915 | ₴ 1,6127 | 33,71% |
3 năm | ₴ 1,0791 | ₴ 1,6127 | 39,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
L 1 | ₴ 1,6116 |
L 5 | ₴ 8,0580 |
L 10 | ₴ 16,116 |
L 25 | ₴ 40,290 |
L 50 | ₴ 80,580 |
L 100 | ₴ 161,16 |
L 250 | ₴ 402,90 |
L 500 | ₴ 805,80 |
L 1.000 | ₴ 1.611,61 |
L 5.000 | ₴ 8.058,04 |
L 10.000 | ₴ 16.116 |
L 25.000 | ₴ 40.290 |
L 50.000 | ₴ 80.580 |
L 100.000 | ₴ 161.161 |
L 500.000 | ₴ 805.804 |