Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,6201 | L 0,6343 | 1,13% |
3 tháng | L 0,6201 | L 0,6553 | 4,30% |
1 năm | L 0,6201 | L 0,6888 | 5,75% |
2 năm | L 0,6201 | L 0,8393 | 22,66% |
3 năm | L 0,6201 | L 0,9267 | 27,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Lempira Honduras (HNL) |
₴ 1 | L 0,6228 |
₴ 5 | L 3,1140 |
₴ 10 | L 6,2280 |
₴ 25 | L 15,570 |
₴ 50 | L 31,140 |
₴ 100 | L 62,280 |
₴ 250 | L 155,70 |
₴ 500 | L 311,40 |
₴ 1.000 | L 622,80 |
₴ 5.000 | L 3.113,98 |
₴ 10.000 | L 6.227,97 |
₴ 25.000 | L 15.570 |
₴ 50.000 | L 31.140 |
₴ 100.000 | L 62.280 |
₴ 500.000 | L 311.398 |