Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / UGX Đảo
L
=
USh
16/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 152,12 USh 155,33 1,33%
3 tháng USh 152,12 USh 160,01 2,35%
1 năm USh 146,58 USh 160,01 1,19%
2 năm USh 146,58 USh 160,01 4,32%
3 năm USh 139,63 USh 160,01 4,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Shilling Uganda (UGX)
L 1USh 151,84
L 5USh 759,21
L 10USh 1.518,42
L 25USh 3.796,06
L 50USh 7.592,12
L 100USh 15.184
L 250USh 37.961
L 500USh 75.921
L 1.000USh 151.842
L 5.000USh 759.212
L 10.000USh 1.518.424
L 25.000USh 3.796.061
L 50.000USh 7.592.121
L 100.000USh 15.184.242
L 500.000USh 75.921.210