Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / HNL Đảo
USh
=
L
08/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,006438 L 0,006564 1,52%
3 tháng L 0,006249 L 0,006564 2,08%
1 năm L 0,006249 L 0,006822 1,02%
2 năm L 0,006249 L 0,006909 4,99%
3 năm L 0,006249 L 0,007162 2,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Lempira Honduras (HNL)
USh 1.000L 6,5380
USh 5.000L 32,690
USh 10.000L 65,380
USh 25.000L 163,45
USh 50.000L 326,90
USh 100.000L 653,80
USh 250.000L 1.634,49
USh 500.000L 3.268,99
USh 1.000.000L 6.537,97
USh 5.000.000L 32.690
USh 10.000.000L 65.380
USh 25.000.000L 163.449
USh 50.000.000L 326.899
USh 100.000.000L 653.797
USh 500.000.000L 3.268.987