Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / USD Đảo
L
=
US$
10/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,04022 US$ 0,04073 0,64%
3 tháng US$ 0,04022 US$ 0,04084 0,32%
1 năm US$ 0,04010 US$ 0,04106 0,48%
2 năm US$ 0,04003 US$ 0,04119 0,21%
3 năm US$ 0,04003 US$ 0,04229 1,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Mỹ (USD)
L 100US$ 4,0462
L 500US$ 20,231
L 1.000US$ 40,462
L 2.500US$ 101,16
L 5.000US$ 202,31
L 10.000US$ 404,62
L 25.000US$ 1.011,56
L 50.000US$ 2.023,12
L 100.000US$ 4.046,25
L 500.000US$ 20.231
L 1.000.000US$ 40.462
L 2.500.000US$ 101.156
L 5.000.000US$ 202.312
L 10.000.000US$ 404.625
L 50.000.000US$ 2.023.123