Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / HNL Đảo
US$
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 24,557 L 24,779 0,25%
3 tháng L 24,488 L 24,909 0,19%
1 năm L 24,353 L 24,935 0,44%
2 năm L 24,275 L 24,982 0,14%
3 năm L 23,645 L 24,982 2,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Lempira Honduras (HNL)
US$ 1L 24,679
US$ 5L 123,40
US$ 10L 246,79
US$ 25L 616,99
US$ 50L 1.233,97
US$ 100L 2.467,94
US$ 250L 6.169,85
US$ 500L 12.340
US$ 1.000L 24.679
US$ 5.000L 123.397
US$ 10.000L 246.794
US$ 25.000L 616.985
US$ 50.000L 1.233.970
US$ 100.000L 2.467.941
US$ 500.000L 12.339.704