Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / YER Đảo
L
=
YER
16/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 10,069 YER 10,201 0,36%
3 tháng YER 10,069 YER 10,222 0,27%
1 năm YER 10,038 YER 10,278 0,10%
2 năm YER 10,017 YER 10,311 0,36%
3 năm YER 10,017 YER 10,579 2,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Rial Yemen (YER)
L 1YER 10,085
L 5YER 50,424
L 10YER 100,85
L 25YER 252,12
L 50YER 504,24
L 100YER 1.008,48
L 250YER 2.521,19
L 500YER 5.042,38
L 1.000YER 10.085
L 5.000YER 50.424
L 10.000YER 100.848
L 25.000YER 252.119
L 50.000YER 504.238
L 100.000YER 1.008.477
L 500.000YER 5.042.383