Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / HNL Đảo
YER
=
L
13/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,09803 L 0,09931 0,67%
3 tháng L 0,09783 L 0,09931 0,35%
1 năm L 0,09730 L 0,09962 0,52%
2 năm L 0,09698 L 0,09983 0,39%
3 năm L 0,09453 L 0,09983 1,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Lempira Honduras (HNL)
YER 100L 9,8776
YER 500L 49,388
YER 1.000L 98,776
YER 2.500L 246,94
YER 5.000L 493,88
YER 10.000L 987,76
YER 25.000L 2.469,40
YER 50.000L 4.938,81
YER 100.000L 9.877,62
YER 500.000L 49.388
YER 1.000.000L 98.776
YER 2.500.000L 246.940
YER 5.000.000L 493.881
YER 10.000.000L 987.762
YER 50.000.000L 4.938.809