Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / HUF Đảo
kn
=
Ft
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 51,222 Ft 52,450 1,77%
3 tháng Ft 51,222 Ft 52,713 0,39%
1 năm Ft 48,838 Ft 52,713 3,84%
2 năm Ft 48,838 Ft 57,418 0,85%
3 năm Ft 46,093 Ft 57,418 10,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Forint Hungary (HUF)
kn 1Ft 51,378
kn 5Ft 256,89
kn 10Ft 513,78
kn 25Ft 1.284,46
kn 50Ft 2.568,92
kn 100Ft 5.137,84
kn 250Ft 12.845
kn 500Ft 25.689
kn 1.000Ft 51.378
kn 5.000Ft 256.892
kn 10.000Ft 513.784
kn 25.000Ft 1.284.459
kn 50.000Ft 2.568.918
kn 100.000Ft 5.137.836
kn 500.000Ft 25.689.179