Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 51,222 | Ft 52,450 | 1,77% |
3 tháng | Ft 51,222 | Ft 52,713 | 0,39% |
1 năm | Ft 48,838 | Ft 52,713 | 3,84% |
2 năm | Ft 48,838 | Ft 57,418 | 0,85% |
3 năm | Ft 46,093 | Ft 57,418 | 10,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Forint Hungary (HUF) |
kn 1 | Ft 51,378 |
kn 5 | Ft 256,89 |
kn 10 | Ft 513,78 |
kn 25 | Ft 1.284,46 |
kn 50 | Ft 2.568,92 |
kn 100 | Ft 5.137,84 |
kn 250 | Ft 12.845 |
kn 500 | Ft 25.689 |
kn 1.000 | Ft 51.378 |
kn 5.000 | Ft 256.892 |
kn 10.000 | Ft 513.784 |
kn 25.000 | Ft 1.284.459 |
kn 50.000 | Ft 2.568.918 |
kn 100.000 | Ft 5.137.836 |
kn 500.000 | Ft 25.689.179 |