Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / HRK Đảo
Ft
=
kn
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,01907 kn 0,01952 1,80%
3 tháng kn 0,01897 kn 0,01952 0,39%
1 năm kn 0,01897 kn 0,02048 3,70%
2 năm kn 0,01742 kn 0,02048 0,84%
3 năm kn 0,01742 kn 0,02170 9,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Kuna Croatia (HRK)
Ft 100kn 1,9425
Ft 500kn 9,7125
Ft 1.000kn 19,425
Ft 2.500kn 48,563
Ft 5.000kn 97,125
Ft 10.000kn 194,25
Ft 25.000kn 485,63
Ft 50.000kn 971,25
Ft 100.000kn 1.942,50
Ft 500.000kn 9.712,52
Ft 1.000.000kn 19.425
Ft 2.500.000kn 48.563
Ft 5.000.000kn 97.125
Ft 10.000.000kn 194.250
Ft 50.000.000kn 971.252