Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,01907 | kn 0,01952 | 1,80% |
3 tháng | kn 0,01897 | kn 0,01952 | 0,39% |
1 năm | kn 0,01897 | kn 0,02048 | 3,70% |
2 năm | kn 0,01742 | kn 0,02048 | 0,84% |
3 năm | kn 0,01742 | kn 0,02170 | 9,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Kuna Croatia (HRK) |
Ft 100 | kn 1,9425 |
Ft 500 | kn 9,7125 |
Ft 1.000 | kn 19,425 |
Ft 2.500 | kn 48,563 |
Ft 5.000 | kn 97,125 |
Ft 10.000 | kn 194,25 |
Ft 25.000 | kn 485,63 |
Ft 50.000 | kn 971,25 |
Ft 100.000 | kn 1.942,50 |
Ft 500.000 | kn 9.712,52 |
Ft 1.000.000 | kn 19.425 |
Ft 2.500.000 | kn 48.563 |
Ft 5.000.000 | kn 97.125 |
Ft 10.000.000 | kn 194.250 |
Ft 50.000.000 | kn 971.252 |