Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 2.271,31 | Rp 2.312,77 | 0,06% |
3 tháng | Rp 2.221,76 | Rp 2.312,77 | 1,68% |
1 năm | Rp 2.109,94 | Rp 2.312,77 | 5,92% |
2 năm | Rp 1.936,60 | Rp 2.312,77 | 13,41% |
3 năm | Rp 1.936,60 | Rp 2.338,63 | 1,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Rupiah Indonesia (IDR) |
kn 1 | Rp 2.289,19 |
kn 5 | Rp 11.446 |
kn 10 | Rp 22.892 |
kn 25 | Rp 57.230 |
kn 50 | Rp 114.459 |
kn 100 | Rp 228.919 |
kn 250 | Rp 572.297 |
kn 500 | Rp 1.144.594 |
kn 1.000 | Rp 2.289.188 |
kn 5.000 | Rp 11.445.940 |
kn 10.000 | Rp 22.891.880 |
kn 25.000 | Rp 57.229.701 |
kn 50.000 | Rp 114.459.401 |
kn 100.000 | Rp 228.918.802 |
kn 500.000 | Rp 1.144.594.010 |