Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / JMD Đảo
kn
=
J$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 21,954 J$ 22,501 2,44%
3 tháng J$ 21,841 J$ 22,559 0,55%
1 năm J$ 21,584 J$ 23,090 1,40%
2 năm J$ 19,405 J$ 23,090 3,95%
3 năm J$ 19,405 J$ 24,598 7,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Jamaica (JMD)
kn 1J$ 22,512
kn 5J$ 112,56
kn 10J$ 225,12
kn 25J$ 562,79
kn 50J$ 1.125,58
kn 100J$ 2.251,16
kn 250J$ 5.627,91
kn 500J$ 11.256
kn 1.000J$ 22.512
kn 5.000J$ 112.558
kn 10.000J$ 225.116
kn 25.000J$ 562.791
kn 50.000J$ 1.125.582
kn 100.000J$ 2.251.164
kn 500.000J$ 11.255.822