Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / HRK Đảo
J$
=
kn
13/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,04458 kn 0,04579 2,25%
3 tháng kn 0,04433 kn 0,04579 0,95%
1 năm kn 0,04331 kn 0,04633 0,11%
2 năm kn 0,04331 kn 0,05153 4,39%
3 năm kn 0,04065 kn 0,05153 7,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Kuna Croatia (HRK)
J$ 100kn 4,4624
J$ 500kn 22,312
J$ 1.000kn 44,624
J$ 2.500kn 111,56
J$ 5.000kn 223,12
J$ 10.000kn 446,24
J$ 25.000kn 1.115,60
J$ 50.000kn 2.231,19
J$ 100.000kn 4.462,39
J$ 500.000kn 22.312
J$ 1.000.000kn 44.624
J$ 2.500.000kn 111.560
J$ 5.000.000kn 223.119
J$ 10.000.000kn 446.239
J$ 50.000.000kn 2.231.194