Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / JPY Đảo
kn
=
JP¥
21/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 21,826 JP¥ 22,467 2,70%
3 tháng JP¥ 21,299 JP¥ 22,467 4,48%
1 năm JP¥ 19,768 JP¥ 22,467 13,37%
2 năm JP¥ 17,820 JP¥ 22,467 24,31%
3 năm JP¥ 16,496 JP¥ 22,467 27,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Yên Nhật (JPY)
kn 1JP¥ 22,550
kn 5JP¥ 112,75
kn 10JP¥ 225,50
kn 25JP¥ 563,74
kn 50JP¥ 1.127,49
kn 100JP¥ 2.254,97
kn 250JP¥ 5.637,43
kn 500JP¥ 11.275
kn 1.000JP¥ 22.550
kn 5.000JP¥ 112.749
kn 10.000JP¥ 225.497
kn 25.000JP¥ 563.743
kn 50.000JP¥ 1.127.486
kn 100.000JP¥ 2.254.972
kn 500.000JP¥ 11.274.861