Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 21,826 | JP¥ 22,467 | 2,70% |
3 tháng | JP¥ 21,299 | JP¥ 22,467 | 4,48% |
1 năm | JP¥ 19,768 | JP¥ 22,467 | 13,37% |
2 năm | JP¥ 17,820 | JP¥ 22,467 | 24,31% |
3 năm | JP¥ 16,496 | JP¥ 22,467 | 27,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Yên Nhật (JPY) |
kn 1 | JP¥ 22,550 |
kn 5 | JP¥ 112,75 |
kn 10 | JP¥ 225,50 |
kn 25 | JP¥ 563,74 |
kn 50 | JP¥ 1.127,49 |
kn 100 | JP¥ 2.254,97 |
kn 250 | JP¥ 5.637,43 |
kn 500 | JP¥ 11.275 |
kn 1.000 | JP¥ 22.550 |
kn 5.000 | JP¥ 112.749 |
kn 10.000 | JP¥ 225.497 |
kn 25.000 | JP¥ 563.743 |
kn 50.000 | JP¥ 1.127.486 |
kn 100.000 | JP¥ 2.254.972 |
kn 500.000 | JP¥ 11.274.861 |