Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / HRK Đảo
JP¥
=
kn
30/04/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,04478 kn 0,04623 2,33%
3 tháng kn 0,04478 kn 0,04751 4,47%
1 năm kn 0,04478 kn 0,05129 9,96%
2 năm kn 0,04478 kn 0,05617 18,51%
3 năm kn 0,04478 kn 0,06062 21,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Kuna Croatia (HRK)
JP¥ 100kn 4,4873
JP¥ 500kn 22,436
JP¥ 1.000kn 44,873
JP¥ 2.500kn 112,18
JP¥ 5.000kn 224,36
JP¥ 10.000kn 448,73
JP¥ 25.000kn 1.121,82
JP¥ 50.000kn 2.243,64
JP¥ 100.000kn 4.487,28
JP¥ 500.000kn 22.436
JP¥ 1.000.000kn 44.873
JP¥ 2.500.000kn 112.182
JP¥ 5.000.000kn 224.364
JP¥ 10.000.000kn 448.728
JP¥ 50.000.000kn 2.243.640