Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,04478 | kn 0,04623 | 2,33% |
3 tháng | kn 0,04478 | kn 0,04751 | 4,47% |
1 năm | kn 0,04478 | kn 0,05129 | 9,96% |
2 năm | kn 0,04478 | kn 0,05617 | 18,51% |
3 năm | kn 0,04478 | kn 0,06062 | 21,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Kuna Croatia (HRK) |
JP¥ 100 | kn 4,4873 |
JP¥ 500 | kn 22,436 |
JP¥ 1.000 | kn 44,873 |
JP¥ 2.500 | kn 112,18 |
JP¥ 5.000 | kn 224,36 |
JP¥ 10.000 | kn 448,73 |
JP¥ 25.000 | kn 1.121,82 |
JP¥ 50.000 | kn 2.243,64 |
JP¥ 100.000 | kn 4.487,28 |
JP¥ 500.000 | kn 22.436 |
JP¥ 1.000.000 | kn 44.873 |
JP¥ 2.500.000 | kn 112.182 |
JP¥ 5.000.000 | kn 224.364 |
JP¥ 10.000.000 | kn 448.728 |
JP¥ 50.000.000 | kn 2.243.640 |