Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 193,73 | ₩ 196,51 | 0,12% |
3 tháng | ₩ 189,76 | ₩ 196,51 | 3,26% |
1 năm | ₩ 182,55 | ₩ 196,51 | 1,53% |
2 năm | ₩ 174,48 | ₩ 196,51 | 9,90% |
3 năm | ₩ 174,48 | ₩ 196,51 | 6,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Won Hàn Quốc (KRW) |
kn 1 | ₩ 195,72 |
kn 5 | ₩ 978,62 |
kn 10 | ₩ 1.957,23 |
kn 25 | ₩ 4.893,09 |
kn 50 | ₩ 9.786,17 |
kn 100 | ₩ 19.572 |
kn 250 | ₩ 48.931 |
kn 500 | ₩ 97.862 |
kn 1.000 | ₩ 195.723 |
kn 5.000 | ₩ 978.617 |
kn 10.000 | ₩ 1.957.235 |
kn 25.000 | ₩ 4.893.087 |
kn 50.000 | ₩ 9.786.174 |
kn 100.000 | ₩ 19.572.348 |
kn 500.000 | ₩ 97.861.741 |