Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / KRW Đảo
kn
=
14/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 193,73 196,51 0,12%
3 tháng 189,76 196,51 3,26%
1 năm 182,55 196,51 1,53%
2 năm 174,48 196,51 9,90%
3 năm 174,48 196,51 6,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Won Hàn Quốc (KRW)
kn 1 195,72
kn 5 978,62
kn 10 1.957,23
kn 25 4.893,09
kn 50 9.786,17
kn 100 19.572
kn 250 48.931
kn 500 97.862
kn 1.000 195.723
kn 5.000 978.617
kn 10.000 1.957.235
kn 25.000 4.893.087
kn 50.000 9.786.174
kn 100.000 19.572.348
kn 500.000 97.861.741