Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,005091 | kn 0,005189 | 0,96% |
3 tháng | kn 0,005091 | kn 0,005280 | 2,03% |
1 năm | kn 0,005091 | kn 0,005478 | 0,26% |
2 năm | kn 0,005091 | kn 0,005731 | 9,46% |
3 năm | kn 0,005091 | kn 0,005731 | 9,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Kuna Croatia (HRK) |
₩ 1.000 | kn 5,1111 |
₩ 5.000 | kn 25,556 |
₩ 10.000 | kn 51,111 |
₩ 25.000 | kn 127,78 |
₩ 50.000 | kn 255,56 |
₩ 100.000 | kn 511,11 |
₩ 250.000 | kn 1.277,78 |
₩ 500.000 | kn 2.555,56 |
₩ 1.000.000 | kn 5.111,11 |
₩ 5.000.000 | kn 25.556 |
₩ 10.000.000 | kn 51.111 |
₩ 25.000.000 | kn 127.778 |
₩ 50.000.000 | kn 255.556 |
₩ 100.000.000 | kn 511.111 |
₩ 500.000.000 | kn 2.555.556 |